Lịch âm Tháng 9 năm 1031




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 1031



Trăng non22 thg 8, 1031
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 8, 1031 đến 28 thg 8, 1031
Trăng đầu quý29 thg 8, 1031
Trăng mọc từ 30 thg 8, 1031 đến 4 thg 9, 1031
Trăng tròn5 thg 9, 1031
Trăng khuyết từ 6 thg 9, 1031 đến 12 thg 9, 1031
Trăng quý ba13 thg 9, 1031
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 9, 1031 đến 19 thg 9, 1031
Trăng non20 thg 9, 1031
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 9, 1031 đến 26 thg 9, 1031
Trăng đầu quý27 thg 9, 1031
Trăng mọc từ 28 thg 9, 1031 đến 3 thg 10, 1031
Trăng tròn4 thg 10, 1031
Trăng khuyết từ 5 thg 10, 1031 đến 11 thg 10, 1031
Trăng quý ba12 thg 10, 1031
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 10, 1031 đến 19 thg 10, 1031