Lịch âm Tháng 1 năm 1030




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1030



Trăng non9 thg 12, 1029
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 12, 1029 đến 16 thg 12, 1029
Trăng đầu quý17 thg 12, 1029
Trăng mọc từ 18 thg 12, 1029 đến 24 thg 12, 1029
Trăng tròn25 thg 12, 1029
Trăng khuyết từ 26 thg 12, 1029 đến 31 thg 12, 1029
Trăng quý ba1 thg 1, 1030
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 1, 1030 đến 7 thg 1, 1030
Trăng non8 thg 1, 1030
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 1, 1030 đến 15 thg 1, 1030
Trăng đầu quý16 thg 1, 1030
Trăng mọc từ 17 thg 1, 1030 đến 22 thg 1, 1030
Trăng tròn23 thg 1, 1030
Trăng khuyết từ 24 thg 1, 1030 đến 29 thg 1, 1030
Trăng quý ba30 thg 1, 1030
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 1, 1030 đến 5 thg 2, 1030