Lịch âm Tháng 7 năm 1014




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 1014



Trăng non1 thg 6, 1014
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 6, 1014 đến 8 thg 6, 1014
Trăng đầu quý9 thg 6, 1014
Trăng mọc từ 10 thg 6, 1014 đến 15 thg 6, 1014
Trăng tròn16 thg 6, 1014
Trăng khuyết từ 17 thg 6, 1014 đến 22 thg 6, 1014
Trăng quý ba23 thg 6, 1014
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 6, 1014 đến 30 thg 6, 1014
Trăng non1 thg 7, 1014
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 7, 1014 đến 8 thg 7, 1014
Trăng đầu quý9 thg 7, 1014
Trăng mọc từ 10 thg 7, 1014 đến 15 thg 7, 1014
Trăng tròn16 thg 7, 1014
Trăng khuyết từ 17 thg 7, 1014 đến 22 thg 7, 1014
Trăng quý ba23 thg 7, 1014
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 7, 1014 đến 30 thg 7, 1014