Lịch âm Tháng 5 năm 1009




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 1009



Trăng non30 thg 3, 1009
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 3, 1009 đến 5 thg 4, 1009
Trăng đầu quý6 thg 4, 1009
Trăng mọc từ 7 thg 4, 1009 đến 12 thg 4, 1009
Trăng tròn13 thg 4, 1009
Trăng khuyết từ 14 thg 4, 1009 đến 20 thg 4, 1009
Trăng quý ba21 thg 4, 1009
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 4, 1009 đến 27 thg 4, 1009
Trăng non28 thg 4, 1009
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 4, 1009 đến 4 thg 5, 1009
Trăng đầu quý5 thg 5, 1009
Trăng mọc từ 6 thg 5, 1009 đến 12 thg 5, 1009
Trăng tròn13 thg 5, 1009
Trăng khuyết từ 14 thg 5, 1009 đến 20 thg 5, 1009
Trăng quý ba21 thg 5, 1009
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 5, 1009 đến 27 thg 5, 1009