Lịch âm Tháng 2 năm 1009




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 1009



Trăng non1 thg 1, 1009
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 1, 1009 đến 7 thg 1, 1009
Trăng đầu quý8 thg 1, 1009
Trăng mọc từ 9 thg 1, 1009 đến 14 thg 1, 1009
Trăng tròn15 thg 1, 1009
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 1009 đến 21 thg 1, 1009
Trăng quý ba22 thg 1, 1009
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 1009 đến 29 thg 1, 1009
Trăng non30 thg 1, 1009
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 1, 1009 đến 5 thg 2, 1009
Trăng đầu quý6 thg 2, 1009
Trăng mọc từ 7 thg 2, 1009 đến 12 thg 2, 1009
Trăng tròn13 thg 2, 1009
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 1009 đến 20 thg 2, 1009
Trăng quý ba21 thg 2, 1009
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 2, 1009 đến 28 thg 2, 1009