TIMESLES
2024
|
Hôm nay
|
Ngày lễ
|
Thời gian
Âm lịch củ cải cho năm 2091
2091
năm
Lịch gieo hạt củ cải âm lịch chi tiết cho năm 2091. Những ngày chính xác khi bạn cần trồng củ cải để làm cây con.
Lịch gieo hạt
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Ngày trăng hôm nay
Tuần trăng hôm nay
Lịch
/
Lịch có số tuần
/
Lịch ngày làm việc
/
Âm lịch
/
Lịch phương đông
/
Lịch các dấu hiệu hoàng đạo
Tuần trăng
/
Trăng non
/
Mặt trăng sáp
/
Trăng tròn
/
Trăng khuyết
/
Ngày tốt lành
/
Lịch gieo hạt
Cà chua
/
Quả dưa chuột
/
Tiêu
/
Hành trên rau xanh
/
Cải bắp
/
Măng tây
/
Cà tím
/
Quả bí
/
Bí đao
/
Quả bí ngô
/
Củ cải
/
Daikon
/
Greens
/
Khoai tây
/
Atisô Jerusalem
/
Dâu tây
/
Đậu Hà Lan
/
Đậu
/
Cà rốt
/
Củ cải đường
/
Cây củ cải
/
Rau cần tây
/
Cây củ cải
/
Những ngày không thuận lợi
2090
2091
2092
Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
1
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13
Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
1
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
Tháng 3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
12
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
1
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13
Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
1
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
1
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
31
14
Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
30
17
1
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
1
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
31
16
Tháng 8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
1
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
31
17
Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
1
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
1
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
31
20
Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
1
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
22
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
30
10
1
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
31
22
Ngày tốt lành
Những ngày không thuận lợi
Trang Chủ
/
Lịch
/
Âm lịch
/
Lịch gieo hạt
/