TIMESLES
2024
|
Hôm nay
|
Ngày lễ
|
Thời gian
Lịch âm của củ cải và củ cải năm 2074
2074
năm
Lịch gieo hạt củ cải, củ cải chi tiết âm lịch năm 2074. Những ngày chính xác cần gieo trồng củ cải, củ cải để lấy cây con.
Lịch gieo hạt
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Ngày trăng hôm nay
Tuần trăng hôm nay
Lịch
/
Lịch có số tuần
/
Lịch ngày làm việc
/
Âm lịch
/
Lịch phương đông
/
Lịch các dấu hiệu hoàng đạo
Tuần trăng
/
Trăng non
/
Mặt trăng sáp
/
Trăng tròn
/
Trăng khuyết
/
Ngày tốt lành
/
Lịch gieo hạt
Cà chua
/
Quả dưa chuột
/
Tiêu
/
Hành trên rau xanh
/
Cải bắp
/
Măng tây
/
Cà tím
/
Quả bí
/
Bí đao
/
Quả bí ngô
/
Củ cải
/
Daikon
/
Greens
/
Khoai tây
/
Atisô Jerusalem
/
Dâu tây
/
Đậu Hà Lan
/
Đậu
/
Cà rốt
/
Củ cải đường
/
Cây củ cải
/
Rau cần tây
/
Cây củ cải
/
Những ngày không thuận lợi
2073
2074
2075
Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
5
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
1
28
2
29
3
30
4
31
5
Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
1
26
2
27
3
28
4
Tháng 3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
5
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
1
28
2
29
3
30
4
31
5
Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
1
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
31
7
Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
31
8
Tháng 8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
1
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
31
10
Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
1
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
12
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
31
12
Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
1
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
1
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
31
14
Ngày tốt lành
Những ngày không thuận lợi
Trang Chủ
/
Lịch
/
Âm lịch
/
Lịch gieo hạt
/