TIMESLES
2024
|
Hôm nay
|
Ngày lễ
|
Thời gian
Dưa lê âm lịch năm 2066
2066
năm
Lịch gieo hạt dưa hấu chi tiết năm 2066. Những ngày chính xác bạn cần gieo hạt dưa hấu.
Lịch gieo hạt
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Ngày trăng hôm nay
Tuần trăng hôm nay
Lịch
/
Lịch có số tuần
/
Lịch ngày làm việc
/
Âm lịch
/
Lịch phương đông
/
Lịch các dấu hiệu hoàng đạo
Tuần trăng
/
Trăng non
/
Mặt trăng sáp
/
Trăng tròn
/
Trăng khuyết
/
Ngày tốt lành
/
Lịch gieo hạt
Cà chua
/
Quả dưa chuột
/
Tiêu
/
Hành trên rau xanh
/
Cải bắp
/
Măng tây
/
Cà tím
/
Quả bí
/
Bí đao
/
Quả bí ngô
/
Củ cải
/
Daikon
/
Greens
/
Khoai tây
/
Atisô Jerusalem
/
Dâu tây
/
Đậu Hà Lan
/
Đậu
/
Cà rốt
/
Củ cải đường
/
Cây củ cải
/
Rau cần tây
/
Cây củ cải
/
Những ngày không thuận lợi
2065
2066
2067
Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
1
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
31
7
Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1
25
2
26
3
27
4
28
5
Tháng 3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
1
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
31
7
Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
31
8
Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
1
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
10
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
31
10
Tháng 8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
1
22
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
30
10
31
11
Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
12
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
1
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
1
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13
Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
1
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
31
16
Ngày tốt lành
Những ngày không thuận lợi
Trang Chủ
/
Lịch
/
Âm lịch
/
Lịch gieo hạt
/