Những ngày nghỉ cho năm 2028 cho Latvia


2028
năm
Số ngày nghỉ cho năm 2028. Có 28 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Latvia trong năm 2028.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc252
Ngày nghỉ114
40 giờ tuần2016
36 giờ tuần1814.4
24 giờ tuần1209.6



Lịch nghỉ năm 2028 cho Latvia



1 thg 1, 2028 Ngay đâu năm
14 thg 2, 2028 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
26 thg 3, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
14 thg 4, 2028 Thứ sáu tốt lành
15 thg 4, 2028 Thứ bảy tuần thánh
16 thg 4, 2028 Chủ nhật Phục sinh
17 thg 4, 2028 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2028 Ngày lao động
1 thg 5, 2028 Ngày hội đồng lập hiến
4 thg 5, 2028 Ngày phục hồi độc lập
14 thg 5, 2028 Ngày của Mẹ
4 thg 6, 2028 Whitsunday
20 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2028 Đêm giao thừa
24 thg 6, 2028 Ngày mùa hè
10 thg 9, 2028 Ngày của cha
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
29 thg 10, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
31 thg 10, 2028 Halloween
18 thg 11, 2028 Ngày tuyên bố của Cộng hòa Latvia
20 thg 11, 2028 Ngày tuyên bố của Cộng hòa Latvia được quan sát
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2028 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2028 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2028 Ngày thứ hai của lễ giáng sinh
31 thg 12, 2028 Giao thừa
1 thg 5, 2028 Ngày tháng năm