Những ngày nghỉ cho năm 2025 cho Mexico


2025
năm
Số ngày nghỉ cho năm 2025. Có 46 ngày nghỉ và ngày nghỉ Ở Mexico trong năm 2025.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc120
Ngày nghỉ61
40 giờ tuần960
36 giờ tuần864
24 giờ tuần576

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc247
Ngày nghỉ118
40 giờ tuần1976
36 giờ tuần1778.4
24 giờ tuần1185.6



Lịch nghỉ năm 2025 cho Mexico



1 thg 1, 2025 Ngay đâu năm
6 thg 1, 2025 Ngày của các vị thánh
2 thg 2, 2025 Nến
3 thg 2, 2025 Ngày nghỉ cho Ngày Hiến pháp
5 thg 2, 2025 Ngày hiến pháp
14 thg 2, 2025 ngày lễ tình nhân
24 thg 2, 2025 Ngày cờ
5 thg 3, 2025 Thứ Tư Lễ Tro
17 thg 3, 2025 Ngày nghỉ cho Lễ kỷ niệm sinh nhật của Benito Juárez
18 thg 3, 2025 Ngày trưng thu dầu mỏ
20 thg 3, 2025 Khoảng cách tháng ba
21 thg 3, 2025 Lễ kỷ niệm sinh nhật của Benito Juárez
13 thg 4, 2025 Chủ nhật Lễ Lá
17 thg 4, 2025 Thứ Năm Maundy
18 thg 4, 2025 Thứ sáu tốt lành
19 thg 4, 2025 Thứ bảy tuần thánh
20 thg 4, 2025 Chủ nhật Phục sinh
30 thg 4, 2025 Ngày trẻ em
1 thg 5, 2025 Ngày lao động
5 thg 5, 2025 Trận Puebla (Cinco de Mayo)
10 thg 5, 2025 Ngày của Mẹ
15 thg 5, 2025 Ngày Nhà giáo
29 thg 5, 2025 Lể thăng thiên
8 thg 6, 2025 Chủ nhật Whit
15 thg 6, 2025 Ngày của cha
19 thg 6, 2025 Cơ thể của Christ
20 thg 6, 2025 Hạ chí tháng sáu
15 thg 8, 2025 Đức mẹ Maria
15 thg 9, 2025 Tiếng hét của Dolores
16 thg 9, 2025 Ngày Quốc Khánh
22 thg 9, 2025 Tháng 9 Equinox
12 thg 10, 2025 Ngày Columbus
31 thg 10, 2025 Halloween
1 thg 11, 2025 Ngày tất cả các vị thánh
2 thg 11, 2025 Ngày tất cả các linh hồn
17 thg 11, 2025 Ngày nghỉ để tưởng niệm Ngày Cách mạng
20 thg 11, 2025 Đài tưởng niệm ngày cách mạng
23 thg 11, 2025 Ngày Chúa Kitô Vua
8 thg 12, 2025 Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội
12 thg 12, 2025 Ngày của Trinh nữ Guadalupe
21 thg 12, 2025 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2025 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2025 ngày Giáng Sinh
28 thg 12, 2025 Ngày của những người vô tội
31 thg 12, 2025 Giao thừa
1 thg 5, 2025 Ngày tháng năm