Những ngày nghỉ cho năm 2025 cho Latvia


2025
năm
Số ngày nghỉ cho năm 2025. Có 28 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Latvia trong năm 2025.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc122
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần976
36 giờ tuần878.4
24 giờ tuần585.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc66
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần528
36 giờ tuần475.2
24 giờ tuần316.8

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc249
Ngày nghỉ116
40 giờ tuần1992
36 giờ tuần1792.8
24 giờ tuần1195.2



Lịch nghỉ năm 2025 cho Latvia



1 thg 1, 2025 Ngay đâu năm
14 thg 2, 2025 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2025 Khoảng cách tháng ba
30 thg 3, 2025 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
18 thg 4, 2025 Thứ sáu tốt lành
19 thg 4, 2025 Thứ bảy tuần thánh
20 thg 4, 2025 Chủ nhật Phục sinh
21 thg 4, 2025 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2025 Ngày lao động
1 thg 5, 2025 Ngày hội đồng lập hiến
4 thg 5, 2025 Ngày phục hồi độc lập
5 thg 5, 2025 Ngày phục hồi độc lập được tổ chức
11 thg 5, 2025 Ngày của Mẹ
8 thg 6, 2025 Whitsunday
21 thg 6, 2025 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2025 Đêm giao thừa
24 thg 6, 2025 Ngày mùa hè
14 thg 9, 2025 Ngày của cha
22 thg 9, 2025 Tháng 9 Equinox
26 thg 10, 2025 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
31 thg 10, 2025 Halloween
18 thg 11, 2025 Ngày tuyên bố của Cộng hòa Latvia
21 thg 12, 2025 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2025 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2025 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2025 Ngày thứ hai của lễ giáng sinh
31 thg 12, 2025 Giao thừa
1 thg 5, 2025 Ngày tháng năm