Lịch ngày làm việc cho năm 2026 cho Trung Quốc


2026
năm
Lịch ngày làm việc cho năm 2026 với các tuần. Tuần làm việc năm ngày. Có 38 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Trung Quốc vào năm 2026. Lịch có giờ làm việc và hoãn các ngày nghỉ lễ.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc15
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần120
36 giờ tuần108
24 giờ tuần72

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc17
Ngày nghỉ14
40 giờ tuần136
36 giờ tuần122.4
24 giờ tuần81.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc58
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần464
36 giờ tuần417.6
24 giờ tuần278.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc119
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần952
36 giờ tuần856.8
24 giờ tuần571.2

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc126
Ngày nghỉ58
40 giờ tuần1008
36 giờ tuần907.2
24 giờ tuần604.8

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc245
Ngày nghỉ120
40 giờ tuần1960
36 giờ tuần1764
24 giờ tuần1176



Lịch ngày làm việc với các ngày lễ và cuối tuần vào năm 2026 cho Trung Quốc



1 thg 1, 2026 Ngay đâu năm
16 thg 2, 2026 Đêm hội mùa xuân
17 thg 2, 2026 Tết nguyên đán
18 thg 2, 2026 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
19 thg 2, 2026 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
20 thg 2, 2026 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
21 thg 2, 2026 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
22 thg 2, 2026 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
3 thg 3, 2026 Lễ hội đèn lồng
8 thg 3, 2026 ngày Quốc tế Phụ nữ
12 thg 3, 2026 Ngày Arbor
20 thg 3, 2026 Khoảng cách tháng ba
20 thg 3, 2026 Lễ hội Zhonghe
5 thg 4, 2026 Qing Ming J IE
1 thg 5, 2026 Ngày lao động
4 thg 5, 2026 Tuổi Trẻ
1 thg 6, 2026 Ngày trẻ em
19 thg 6, 2026 Lễ hội thuyền rồng
21 thg 6, 2026 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2026 Ngày thành lập CPC
11 thg 7, 2026 Ngày hàng hải
1 thg 8, 2026 Ngày quân đội
19 thg 8, 2026 Ngày lễ tình nhân của Trung Quốc
27 thg 8, 2026 Lễ hội tinh thần
10 thg 9, 2026 Ngày Nhà giáo
23 thg 9, 2026 Tháng 9 Equinox
25 thg 9, 2026 Lễ hội trung thu
1 thg 10, 2026 ngày Quốc khánh
2 thg 10, 2026 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
3 thg 10, 2026 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
4 thg 10, 2026 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
5 thg 10, 2026 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
6 thg 10, 2026 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
7 thg 10, 2026 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
18 thg 10, 2026 Lễ hội đôi lần thứ chín
8 thg 11, 2026 Ngày nhà báo
22 thg 12, 2026 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2026 ngày Giáng Sinh