Lịch ngày làm việc cho năm 2025 cho Trung Quốc


2025
năm
Lịch ngày làm việc cho năm 2025 với các tuần. Tuần làm việc năm ngày. Có 38 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Trung Quốc vào năm 2025. Lịch có giờ làm việc và hoãn các ngày nghỉ lễ.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc58
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần464
36 giờ tuần417.6
24 giờ tuần278.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc122
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần976
36 giờ tuần878.4
24 giờ tuần585.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc126
Ngày nghỉ58
40 giờ tuần1008
36 giờ tuần907.2
24 giờ tuần604.8

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc248
Ngày nghỉ117
40 giờ tuần1984
36 giờ tuần1785.6
24 giờ tuần1190.4



Lịch ngày làm việc với các ngày lễ và cuối tuần vào năm 2025 cho Trung Quốc



1 thg 1, 2025 Ngay đâu năm
28 thg 1, 2025 Đêm hội mùa xuân
29 thg 1, 2025 Tết nguyên đán
30 thg 1, 2025 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
31 thg 1, 2025 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
1 thg 2, 2025 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
2 thg 2, 2025 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
3 thg 2, 2025 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
12 thg 2, 2025 Lễ hội đèn lồng
1 thg 3, 2025 Lễ hội Zhonghe
8 thg 3, 2025 ngày Quốc tế Phụ nữ
12 thg 3, 2025 Ngày Arbor
20 thg 3, 2025 Khoảng cách tháng ba
5 thg 4, 2025 Qing Ming J IE
1 thg 5, 2025 Ngày lao động
4 thg 5, 2025 Tuổi Trẻ
31 thg 5, 2025 Lễ hội thuyền rồng
1 thg 6, 2025 Ngày trẻ em
21 thg 6, 2025 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2025 Ngày thành lập CPC
11 thg 7, 2025 Ngày hàng hải
1 thg 8, 2025 Ngày quân đội
29 thg 8, 2025 Ngày lễ tình nhân của Trung Quốc
6 thg 9, 2025 Lễ hội tinh thần
10 thg 9, 2025 Ngày Nhà giáo
23 thg 9, 2025 Tháng 9 Equinox
1 thg 10, 2025 ngày Quốc khánh
2 thg 10, 2025 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
3 thg 10, 2025 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
4 thg 10, 2025 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
5 thg 10, 2025 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
6 thg 10, 2025 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
6 thg 10, 2025 Lễ hội trung thu
7 thg 10, 2025 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
29 thg 10, 2025 Lễ hội đôi lần thứ chín
8 thg 11, 2025 Ngày nhà báo
21 thg 12, 2025 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2025 ngày Giáng Sinh