Lịch ngày làm việc cho năm 2000 cho Guiana thuộc Pháp


2000
năm
Lịch ngày làm việc cho năm 2000 với các tuần. Tuần làm việc năm ngày. Có 31 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Guiana thuộc Pháp vào năm 2000. Lịch có giờ làm việc và hoãn các ngày nghỉ lễ.

2000

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc121
Ngày nghỉ61
40 giờ tuần968
36 giờ tuần871.2
24 giờ tuần580.8

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc126
Ngày nghỉ58
40 giờ tuần1008
36 giờ tuần907.2
24 giờ tuần604.8

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc247
Ngày nghỉ119
40 giờ tuần1976
36 giờ tuần1778.4
24 giờ tuần1185.6



Lịch ngày làm việc với các ngày lễ và cuối tuần vào năm 2000 cho Guiana thuộc Pháp



1 thg 1, 2000 Ngay đâu năm
6 thg 3, 2000 lễ hội hóa trang
7 thg 3, 2000 lễ hội hóa trang
8 thg 3, 2000 lễ hội hóa trang
20 thg 3, 2000 Khoảng cách tháng ba
2 thg 4, 2000 Chủ nhật Laetare
16 thg 4, 2000 Chủ nhật Lễ Lá
21 thg 4, 2000 Thứ sáu tốt lành
23 thg 4, 2000 Chủ nhật Phục sinh
24 thg 4, 2000 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2000 Ngày lao động
8 thg 5, 2000 Ngày chiến thắng
1 thg 6, 2000 Lể thăng thiên
10 thg 6, 2000 Ngày bãi bỏ
11 thg 6, 2000 Chủ nhật Whit
12 thg 6, 2000 Whit thứ hai
20 thg 6, 2000 Hạ chí tháng sáu
14 thg 7, 2000 Ngày quốc khánh Pháp
15 thg 8, 2000 Đức mẹ Maria
22 thg 9, 2000 Tháng 9 Equinox
15 thg 10, 2000 Lễ hội Cayenne
1 thg 11, 2000 Ngày tất cả các vị thánh
2 thg 11, 2000 Ngày tất cả các linh hồn
11 thg 11, 2000 Ngày đình chiến
21 thg 12, 2000 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2000 ngày Giáng Sinh
31 thg 12, 2000 Giao thừa
6 thg 3, 2000 Shrove Thứ Hai
7 thg 3, 2000 Shrove Thứ Ba
8 thg 3, 2000 Thứ Tư Lễ Tro
1 thg 5, 2000 Ngày tháng năm