Lịch ngày làm việc cho năm 2000 cho Argentina


2000
năm
Lịch ngày làm việc cho năm 2000 với các tuần. Tuần làm việc năm ngày. Có 36 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Argentina vào năm 2000. Lịch có giờ làm việc và hoãn các ngày nghỉ lễ.

2000

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc17
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần136
36 giờ tuần122.4
24 giờ tuần81.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc122
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần976
36 giờ tuần878.4
24 giờ tuần585.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc247
Ngày nghỉ119
40 giờ tuần1976
36 giờ tuần1778.4
24 giờ tuần1185.6



Lịch ngày làm việc với các ngày lễ và cuối tuần vào năm 2000 cho Argentina



1 thg 1, 2000 Ngay đâu năm
7 thg 1, 2000 Kết thúc tháng Ramadan
16 thg 3, 2000 Lễ vật
20 thg 3, 2000 Khoảng cách tháng ba
2 thg 4, 2000 Ngày của các cựu chiến binh
6 thg 4, 2000 Muharram
19 thg 4, 2000 Đêm Vượt qua
20 thg 4, 2000 Thứ Năm Maundy
20 thg 4, 2000 Ngày đầu tiên của Lễ Vượt qua
21 thg 4, 2000 Thứ sáu tốt lành
21 thg 4, 2000 Ngày thứ hai của Lễ Vượt qua
23 thg 4, 2000 Chủ nhật Phục sinh
25 thg 4, 2000 Ngày thứ sáu của Lễ Vượt qua
26 thg 4, 2000 Ngày thứ bảy của Lễ Vượt qua
27 thg 4, 2000 Ngày cuối cùng của Lễ Vượt qua
1 thg 5, 2000 Ngày lao động
25 thg 5, 2000 ngày Quốc khánh
19 thg 6, 2000 Ngày cờ
20 thg 6, 2000 Hạ chí tháng sáu
9 thg 7, 2000 Ngày Quốc Khánh
21 thg 8, 2000 Ngày thánh Martin
22 thg 9, 2000 Tháng 9 Equinox
29 thg 9, 2000 Rosh Hashana Eve
30 thg 9, 2000 Rosh Hashanah
1 thg 10, 2000 Ngày thứ hai của Rosh Hashana
8 thg 10, 2000 Yom Kippur Eve
9 thg 10, 2000 Yom Kippur
16 thg 10, 2000 Ngày Columbus
8 thg 12, 2000 Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội
21 thg 12, 2000 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2000 ngày Giáng Sinh
27 thg 12, 2000 Kết thúc tháng Ramadan
31 thg 12, 2000 Giao thừa
6 thg 4, 2000 Năm mới
1 thg 5, 2000 Ngày tháng năm
25 thg 5, 2000 Cách mạng tháng 5 năm 1810