Tuần làm việc 6 ngày cho năm 2025 cho Israel


2025
năm
Lịch kinh doanh với tuần làm việc 6 ngày cho năm 2025. Tuần làm việc sáu ngày. Có 59 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Israel vào năm 2025.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc27
Ngày nghỉ4
40 giờ tuần216
36 giờ tuần194.4
24 giờ tuần129.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc24
Ngày nghỉ4
40 giờ tuần192
36 giờ tuần172.8
24 giờ tuần115.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc24
Ngày nghỉ7
40 giờ tuần192
36 giờ tuần172.8
24 giờ tuần115.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc25
Ngày nghỉ5
40 giờ tuần200
36 giờ tuần180
24 giờ tuần120

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc26
Ngày nghỉ5
40 giờ tuần208
36 giờ tuần187.2
24 giờ tuần124.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc24
Ngày nghỉ6
40 giờ tuần192
36 giờ tuần172.8
24 giờ tuần115.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc27
Ngày nghỉ4
40 giờ tuần216
36 giờ tuần194.4
24 giờ tuần129.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc26
Ngày nghỉ5
40 giờ tuần208
36 giờ tuần187.2
24 giờ tuần124.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc24
Ngày nghỉ6
40 giờ tuần192
36 giờ tuần172.8
24 giờ tuần115.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc24
Ngày nghỉ7
40 giờ tuần192
36 giờ tuần172.8
24 giờ tuần115.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc25
Ngày nghỉ5
40 giờ tuần200
36 giờ tuần180
24 giờ tuần120

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc27
Ngày nghỉ4
40 giờ tuần216
36 giờ tuần194.4
24 giờ tuần129.6




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc75
Ngày nghỉ15
40 giờ tuần600
36 giờ tuần540
24 giờ tuần360

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc75
Ngày nghỉ16
40 giờ tuần600
36 giờ tuần540
24 giờ tuần360

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc150
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần1200
36 giờ tuần1080
24 giờ tuần720

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc77
Ngày nghỉ15
40 giờ tuần616
36 giờ tuần554.4
24 giờ tuần369.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc76
Ngày nghỉ16
40 giờ tuần608
36 giờ tuần547.2
24 giờ tuần364.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc153
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần1224
36 giờ tuần1101.6
24 giờ tuần734.4

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc303
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần2424
36 giờ tuần2181.6
24 giờ tuần1454.4



Lịch ngày làm việc với một tuần làm việc sáu ngày với các ngày lễ và cuối tuần vào năm 2025 cho Israel



1 thg 1, 2025 Hanukkah (Ngày 7)
2 thg 1, 2025 Hanukkah (Ngày 8)
10 thg 1, 2025 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)
13 thg 2, 2025 Bạn Bishwat
13 thg 3, 2025 Fast of Esther
13 thg 3, 2025 Purim Eve
14 thg 3, 2025 Purim (Tel Aviv)
15 thg 3, 2025 Shushan Purim (Jerusalem)
20 thg 3, 2025 Khoảng cách tháng ba
8 thg 4, 2025 Trên đó
12 thg 4, 2025 Đêm Vượt qua
13 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 1)
14 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 2)
15 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 3)
16 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 4)
17 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 5)
18 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 6)
19 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 7)
23 thg 4, 2025 Yom HaShoah
30 thg 4, 2025 Yom HaZikaron
1 thg 5, 2025 Vào ngày bạn sẽ bị đánh bại
16 thg 5, 2025 Lag BaOmer
26 thg 5, 2025 Ngày Jerusalem
1 thg 6, 2025 Shavuot Eve
2 thg 6, 2025 Shavuot
21 thg 6, 2025 Hạ chí tháng sáu
13 thg 7, 2025 Ngày 17 của Tammuz
2 thg 8, 2025 Tisha B'Av Eve
3 thg 8, 2025 Tisha B'Av
22 thg 9, 2025 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2025 Rosh Hashana Eve
23 thg 9, 2025 Rosh Hashanah
24 thg 9, 2025 Rosh Hashana (Ngày 2)
25 thg 9, 2025 Gedaliah Fast
1 thg 10, 2025 Yom Kippur Eve
2 thg 10, 2025 Yom Kippur
6 thg 10, 2025 Đêm giao thừa Sukkot
7 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 1)
8 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 2)
9 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 3)
10 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 4)
11 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 5)
12 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 6)
13 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 7)
14 thg 10, 2025 Shemini Atzeret
29 thg 10, 2025 Sự quan sát của trường Aliyah Day
15 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 1)
16 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 2)
17 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 3)
18 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 4)
19 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 5)
20 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 6)
21 thg 12, 2025 Hạ chí tháng mười hai
21 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 7)
22 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 8)
30 thg 12, 2025 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)
13 thg 10, 2025 Hoshn: Rabah
14 thg 10, 2025 Simchat Torah
20 thg 12, 2025 Rosh Chodesh Tevet