Thời gian ở Chipinge


14:54:07



14:54:07
14:54:07
14:54:07
14:54:07

20:54:07
15:54:07
09:54:07
18:24:07
06:54:07
20:54:07
17:54:07
20:54:07
20:54:07
18:24:07
15:54:07
20:54:07
18:54:07
21:54:07
09:54:07



Chênh lệch múi giờ giữa Chipinge và các thành phố lớn
14:54:07
-2
12:54:07
UTC, Thứ Năm, 25 tháng 12, 2025