Ngày làm việc cho năm 2028 cho Montenegro


2028
năm
Ngày làm việc cho năm 2028. Có 34 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Montenegro vào năm 2028.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc58
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần464
36 giờ tuần417.6
24 giờ tuần278.4

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc118
Ngày nghỉ64
40 giờ tuần944
36 giờ tuần849.6
24 giờ tuần566.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc245
Ngày nghỉ121
40 giờ tuần1960
36 giờ tuần1764
24 giờ tuần1176



Lịch ngày làm việc năm 2028 cho Montenegro



1 thg 1, 2028 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2028 Ngày lễ đầu năm mới
3 thg 1, 2028 Kỳ nghỉ Tết Dương lịch được quan sát
6 thg 1, 2028 Đêm Giáng sinh chính thống
7 thg 1, 2028 Ngày lễ giáng sinh chính thống
8 thg 1, 2028 Ngày lễ Giáng sinh chính thống
27 thg 2, 2028 Ramdan Bayram
28 thg 2, 2028 Ngày lễ Ramdan Bayram
29 thg 2, 2028 Ngày lễ Ramdan Bayram
20 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
14 thg 4, 2028 Thứ Sáu Tuần Thánh Chính thống
14 thg 4, 2028 Thứ sáu tốt lành
16 thg 4, 2028 Chủ nhật Phục sinh Chính thống giáo
17 thg 4, 2028 Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo
17 thg 4, 2028 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2028 Ngày lao động
2 thg 5, 2028 Ngày lao động
5 thg 5, 2028 Kurban Bayram
6 thg 5, 2028 Kỳ nghỉ Kurban Bayram
7 thg 5, 2028 Kỳ nghỉ Kurban Bayram
21 thg 5, 2028 Ngày Quốc Khánh
22 thg 5, 2028 Ngày lễ quốc khánh
23 thg 5, 2028 Ngày quốc khánh
20 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
13 thg 7, 2028 Ngày của tiểu bang
14 thg 7, 2028 Ngày lễ của tiểu bang
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
30 thg 9, 2028 Yom Kippur
1 thg 10, 2028 Ngày lễ Yom Kippur
1 thg 11, 2028 Ngày tất cả các vị thánh
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai
31 thg 12, 2028 Giao thừa
1 thg 5, 2028 Ngày tháng năm
2 thg 5, 2028 Ngày nghỉ tháng 5