Ngày làm việc cho năm 2011 cho Ukraine


2011
năm
Ngày làm việc cho năm 2011. Có 37 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Ukraine vào năm 2011.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc120
Ngày nghỉ61
40 giờ tuần960
36 giờ tuần864
24 giờ tuần576

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc130
Ngày nghỉ54
40 giờ tuần1040
36 giờ tuần936
24 giờ tuần624

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc250
Ngày nghỉ115
40 giờ tuần2000
36 giờ tuần1800
24 giờ tuần1200



Lịch ngày làm việc năm 2011 cho Ukraine



1 thg 1, 2011 Ngay đâu năm
3 thg 1, 2011 Ngày đầu năm mới được quan sát
7 thg 1, 2011 Ngày lễ giáng sinh chính thống
14 thg 1, 2011 Năm mới chính thống
22 thg 1, 2011 Ngày thống nhất Ukraina
25 thg 1, 2011 Ngày Tatiana
14 thg 2, 2011 ngày lễ tình nhân
23 thg 2, 2011 Ngày của nam giới
8 thg 3, 2011 ngày Quốc tế Phụ nữ
21 thg 3, 2011 Khoảng cách tháng ba
23 thg 3, 2011 Ngày công nhân văn hóa và nghệ nhân dân gian
27 thg 3, 2011 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
1 thg 4, 2011 Cá tháng Tư
24 thg 4, 2011 Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo
25 thg 4, 2011 Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo
1 thg 5, 2011 Ngày lao động
2 thg 5, 2011 Ngày nghỉ lao động
8 thg 5, 2011 Ngày của Mẹ
9 thg 5, 2011 Ngày chiến thắng
21 thg 5, 2011 Ngày Châu Âu
29 thg 5, 2011 Ngày Kiev
12 thg 6, 2011 Lễ Ngũ tuần chính thống
13 thg 6, 2011 Ngày lễ Ngũ tuần chính thống
21 thg 6, 2011 Hạ chí tháng sáu
28 thg 6, 2011 Ngày hiến pháp
7 thg 7, 2011 Đêm Kupala
8 thg 7, 2011 Ngày gia đình
28 thg 7, 2011 Lễ rửa tội của Kyivan Rus
1 thg 8, 2011 Ngày hải quân
24 thg 8, 2011 Ngày Quốc Khánh
23 thg 9, 2011 Tháng 9 Equinox
2 thg 10, 2011 Ngày Nhà giáo
30 thg 10, 2011 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
6 thg 12, 2011 Ngày quân đội
19 thg 12, 2011 Ngày thánh Nicholas
22 thg 12, 2011 Hạ chí tháng mười hai
9 thg 5, 2011 ngày kỷ niệm