Trăng khuyết vào năm 2022


2022
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2022. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
31

2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3
31

4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Trăng khuyết vào năm 2022



Trăng khuyết từ 20 thg 12, 2021 đến 25 thg 12, 2021
Trăng quý ba26 thg 12, 2021
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2021 đến 1 thg 1, 2022
Trăng khuyết từ 18 thg 1, 2022 đến 24 thg 1, 2022
Trăng quý ba25 thg 1, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 1, 2022 đến 31 thg 1, 2022
Trăng khuyết từ 17 thg 2, 2022 đến 22 thg 2, 2022
Trăng quý ba23 thg 2, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 2, 2022 đến 1 thg 3, 2022
Trăng khuyết từ 19 thg 3, 2022 đến 24 thg 3, 2022
Trăng quý ba25 thg 3, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 3, 2022 đến 30 thg 3, 2022
Trăng khuyết từ 17 thg 4, 2022 đến 22 thg 4, 2022
Trăng quý ba23 thg 4, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 2022 đến 29 thg 4, 2022
Trăng khuyết từ 17 thg 5, 2022 đến 21 thg 5, 2022
Trăng quý ba22 thg 5, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 2022 đến 29 thg 5, 2022
Trăng khuyết từ 15 thg 6, 2022 đến 20 thg 6, 2022
Trăng quý ba21 thg 6, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 6, 2022 đến 28 thg 6, 2022
Trăng khuyết từ 14 thg 7, 2022 đến 19 thg 7, 2022
Trăng quý ba20 thg 7, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 7, 2022 đến 27 thg 7, 2022
Trăng khuyết từ 12 thg 8, 2022 đến 18 thg 8, 2022
Trăng quý ba19 thg 8, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 8, 2022 đến 26 thg 8, 2022
Trăng khuyết từ 11 thg 9, 2022 đến 16 thg 9, 2022
Trăng quý ba17 thg 9, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 9, 2022 đến 24 thg 9, 2022
Trăng khuyết từ 10 thg 10, 2022 đến 16 thg 10, 2022
Trăng quý ba17 thg 10, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 10, 2022 đến 24 thg 10, 2022
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 2022 đến 15 thg 11, 2022
Trăng quý ba16 thg 11, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 11, 2022 đến 23 thg 11, 2022
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2022 đến 15 thg 12, 2022
Trăng quý ba16 thg 12, 2022
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 12, 2022 đến 22 thg 12, 2022
Trăng khuyết từ 7 thg 1, 2023 đến 13 thg 1, 2023
Trăng quý ba14 thg 1, 2023
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2023 đến 20 thg 1, 2023



Tải xuống và in PDF lịch âm (tuần trăng) cho năm 2022



Lịch âm chân dung trong năm
Tải xuống
In
Phong cảnh âm lịch trong năm
Tải xuống
In