| Trăng non | 1 thg 11, 2081 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 11, 2081 đến 7 thg 11, 2081 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 11, 2081 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 11, 2081 đến 15 thg 11, 2081 | |
| Trăng tròn | 16 thg 11, 2081 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 11, 2081 đến 22 thg 11, 2081 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 11, 2081 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 11, 2081 đến 29 thg 11, 2081 |
| Trăng non | 30 thg 11, 2081 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 12, 2081 đến 7 thg 12, 2081 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 12, 2081 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 12, 2081 đến 15 thg 12, 2081 | |
| Trăng tròn | 16 thg 12, 2081 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 12, 2081 đến 22 thg 12, 2081 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 12, 2081 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 12, 2081 đến 28 thg 12, 2081 |
| Trăng non | 29 thg 12, 2081 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 12, 2081 đến 6 thg 1, 2082 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 1, 2082 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 1, 2082 đến 13 thg 1, 2082 | |
| Trăng tròn | 14 thg 1, 2082 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 1, 2082 đến 20 thg 1, 2082 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 1, 2082 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 1, 2082 đến 27 thg 1, 2082 |
| Trăng non | 28 thg 1, 2082 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 29 thg 1, 2082 đến 4 thg 2, 2082 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 2, 2082 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 2, 2082 đến 12 thg 2, 2082 | |
| Trăng tròn | 13 thg 2, 2082 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 2, 2082 đến 18 thg 2, 2082 | |
| Trăng quý ba | 19 thg 2, 2082 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 20 thg 2, 2082 đến 26 thg 2, 2082 |