Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2081




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2081



Trăng non1 thg 11, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 11, 2081 đến 7 thg 11, 2081
Trăng đầu quý8 thg 11, 2081
Trăng mọc từ 9 thg 11, 2081 đến 15 thg 11, 2081
Trăng tròn16 thg 11, 2081
Trăng khuyết từ 17 thg 11, 2081 đến 22 thg 11, 2081
Trăng quý ba23 thg 11, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2081 đến 29 thg 11, 2081
Trăng non30 thg 11, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 12, 2081 đến 7 thg 12, 2081
Trăng đầu quý8 thg 12, 2081
Trăng mọc từ 9 thg 12, 2081 đến 15 thg 12, 2081
Trăng tròn16 thg 12, 2081
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2081 đến 22 thg 12, 2081
Trăng quý ba23 thg 12, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2081 đến 28 thg 12, 2081
Trăng non29 thg 12, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 2081 đến 6 thg 1, 2082
Trăng đầu quý7 thg 1, 2082
Trăng mọc từ 8 thg 1, 2082 đến 13 thg 1, 2082
Trăng tròn14 thg 1, 2082
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2082 đến 20 thg 1, 2082
Trăng quý ba21 thg 1, 2082
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2082 đến 27 thg 1, 2082
Trăng non28 thg 1, 2082
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 1, 2082 đến 4 thg 2, 2082
Trăng đầu quý5 thg 2, 2082
Trăng mọc từ 6 thg 2, 2082 đến 12 thg 2, 2082
Trăng tròn13 thg 2, 2082
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 2082 đến 18 thg 2, 2082
Trăng quý ba19 thg 2, 2082
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 2, 2082 đến 26 thg 2, 2082