Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2081




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2081



Trăng non2 thg 10, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 2081 đến 8 thg 10, 2081
Trăng đầu quý9 thg 10, 2081
Trăng mọc từ 10 thg 10, 2081 đến 16 thg 10, 2081
Trăng tròn17 thg 10, 2081
Trăng khuyết từ 18 thg 10, 2081 đến 24 thg 10, 2081
Trăng quý ba25 thg 10, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2081 đến 31 thg 10, 2081
Trăng non1 thg 11, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 11, 2081 đến 7 thg 11, 2081
Trăng đầu quý8 thg 11, 2081
Trăng mọc từ 9 thg 11, 2081 đến 15 thg 11, 2081
Trăng tròn16 thg 11, 2081
Trăng khuyết từ 17 thg 11, 2081 đến 22 thg 11, 2081
Trăng quý ba23 thg 11, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2081 đến 29 thg 11, 2081
Trăng non30 thg 11, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 12, 2081 đến 7 thg 12, 2081
Trăng đầu quý8 thg 12, 2081
Trăng mọc từ 9 thg 12, 2081 đến 15 thg 12, 2081
Trăng tròn16 thg 12, 2081
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2081 đến 22 thg 12, 2081
Trăng quý ba23 thg 12, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2081 đến 28 thg 12, 2081
Trăng non29 thg 12, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 2081 đến 6 thg 1, 2082
Trăng đầu quý7 thg 1, 2082
Trăng mọc từ 8 thg 1, 2082 đến 13 thg 1, 2082
Trăng tròn14 thg 1, 2082
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2082 đến 20 thg 1, 2082
Trăng quý ba21 thg 1, 2082
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2082 đến 27 thg 1, 2082