| Trăng non | 3 thg 9, 2081 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 9, 2081 đến 9 thg 9, 2081 | |
| Trăng đầu quý | 10 thg 9, 2081 | |
| Trăng mọc | từ 11 thg 9, 2081 đến 17 thg 9, 2081 | |
| Trăng tròn | 18 thg 9, 2081 | |
| Trăng khuyết | từ 19 thg 9, 2081 đến 24 thg 9, 2081 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 9, 2081 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 9, 2081 đến 1 thg 10, 2081 |
| Trăng non | 2 thg 10, 2081 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 10, 2081 đến 8 thg 10, 2081 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 10, 2081 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 10, 2081 đến 16 thg 10, 2081 | |
| Trăng tròn | 17 thg 10, 2081 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 10, 2081 đến 24 thg 10, 2081 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 10, 2081 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 10, 2081 đến 31 thg 10, 2081 |
| Trăng non | 1 thg 11, 2081 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 11, 2081 đến 7 thg 11, 2081 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 11, 2081 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 11, 2081 đến 15 thg 11, 2081 | |
| Trăng tròn | 16 thg 11, 2081 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 11, 2081 đến 22 thg 11, 2081 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 11, 2081 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 11, 2081 đến 29 thg 11, 2081 |