Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2081




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2081



Trăng non3 thg 9, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 9, 2081 đến 9 thg 9, 2081
Trăng đầu quý10 thg 9, 2081
Trăng mọc từ 11 thg 9, 2081 đến 17 thg 9, 2081
Trăng tròn18 thg 9, 2081
Trăng khuyết từ 19 thg 9, 2081 đến 24 thg 9, 2081
Trăng quý ba25 thg 9, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 9, 2081 đến 1 thg 10, 2081
Trăng non2 thg 10, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 2081 đến 8 thg 10, 2081
Trăng đầu quý9 thg 10, 2081
Trăng mọc từ 10 thg 10, 2081 đến 16 thg 10, 2081
Trăng tròn17 thg 10, 2081
Trăng khuyết từ 18 thg 10, 2081 đến 24 thg 10, 2081
Trăng quý ba25 thg 10, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2081 đến 31 thg 10, 2081
Trăng non1 thg 11, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 11, 2081 đến 7 thg 11, 2081
Trăng đầu quý8 thg 11, 2081
Trăng mọc từ 9 thg 11, 2081 đến 15 thg 11, 2081
Trăng tròn16 thg 11, 2081
Trăng khuyết từ 17 thg 11, 2081 đến 22 thg 11, 2081
Trăng quý ba23 thg 11, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2081 đến 29 thg 11, 2081