Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2066




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2066



Trăng non17 thg 11, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 11, 2066 đến 23 thg 11, 2066
Trăng đầu quý24 thg 11, 2066
Trăng mọc từ 25 thg 11, 2066 đến 30 thg 11, 2066
Trăng tròn1 thg 12, 2066
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2066 đến 8 thg 12, 2066
Trăng quý ba9 thg 12, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 12, 2066 đến 15 thg 12, 2066
Trăng non16 thg 12, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 12, 2066 đến 22 thg 12, 2066
Trăng đầu quý23 thg 12, 2066
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2066 đến 30 thg 12, 2066
Trăng tròn31 thg 12, 2066
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2067 đến 7 thg 1, 2067
Trăng quý ba8 thg 1, 2067
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 1, 2067 đến 14 thg 1, 2067
Trăng non15 thg 1, 2067
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 1, 2067 đến 21 thg 1, 2067
Trăng đầu quý22 thg 1, 2067
Trăng mọc từ 23 thg 1, 2067 đến 29 thg 1, 2067
Trăng tròn30 thg 1, 2067
Trăng khuyết từ 31 thg 1, 2067 đến 6 thg 2, 2067
Trăng quý ba7 thg 2, 2067
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 2, 2067 đến 12 thg 2, 2067