Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2030




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2030



Trăng non26 thg 10, 2030
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 10, 2030 đến 1 thg 11, 2030
Trăng đầu quý2 thg 11, 2030
Trăng mọc từ 3 thg 11, 2030 đến 9 thg 11, 2030
Trăng tròn10 thg 11, 2030
Trăng khuyết từ 11 thg 11, 2030 đến 17 thg 11, 2030
Trăng quý ba18 thg 11, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2030 đến 24 thg 11, 2030
Trăng non25 thg 11, 2030
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 2030 đến 1 thg 12, 2030
Trăng đầu quý2 thg 12, 2030
Trăng mọc từ 3 thg 12, 2030 đến 8 thg 12, 2030
Trăng tròn9 thg 12, 2030
Trăng khuyết từ 10 thg 12, 2030 đến 16 thg 12, 2030
Trăng quý ba17 thg 12, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 12, 2030 đến 23 thg 12, 2030
Trăng non24 thg 12, 2030
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 12, 2030 đến 30 thg 12, 2030
Trăng đầu quý31 thg 12, 2030
Trăng mọc từ 1 thg 1, 2031 đến 7 thg 1, 2031
Trăng tròn8 thg 1, 2031
Trăng khuyết từ 9 thg 1, 2031 đến 15 thg 1, 2031
Trăng quý ba16 thg 1, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2031 đến 22 thg 1, 2031