| Trăng non | 6 thg 11, 2029 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 7 thg 11, 2029 đến 12 thg 11, 2029 | |
| Trăng đầu quý | 13 thg 11, 2029 | |
| Trăng mọc | từ 14 thg 11, 2029 đến 20 thg 11, 2029 | |
| Trăng tròn | 21 thg 11, 2029 | |
| Trăng khuyết | từ 22 thg 11, 2029 đến 27 thg 11, 2029 | |
| Trăng quý ba | 28 thg 11, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 29 thg 11, 2029 đến 4 thg 12, 2029 |
| Trăng non | 5 thg 12, 2029 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 6 thg 12, 2029 đến 11 thg 12, 2029 | |
| Trăng đầu quý | 12 thg 12, 2029 | |
| Trăng mọc | từ 13 thg 12, 2029 đến 20 thg 12, 2029 | |
| Trăng tròn | 21 thg 12, 2029 | |
| Trăng khuyết | từ 22 thg 12, 2029 đến 27 thg 12, 2029 | |
| Trăng quý ba | 28 thg 12, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 29 thg 12, 2029 đến 2 thg 1, 2030 |
| Trăng non | 3 thg 1, 2030 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 1, 2030 đến 10 thg 1, 2030 | |
| Trăng đầu quý | 11 thg 1, 2030 | |
| Trăng mọc | từ 12 thg 1, 2030 đến 18 thg 1, 2030 | |
| Trăng tròn | 19 thg 1, 2030 | |
| Trăng khuyết | từ 20 thg 1, 2030 đến 25 thg 1, 2030 | |
| Trăng quý ba | 26 thg 1, 2030 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 27 thg 1, 2030 đến 1 thg 2, 2030 |