Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2028




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2028



Trăng non18 thg 10, 2028
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 10, 2028 đến 24 thg 10, 2028
Trăng đầu quý25 thg 10, 2028
Trăng mọc từ 26 thg 10, 2028 đến 1 thg 11, 2028
Trăng tròn2 thg 11, 2028
Trăng khuyết từ 3 thg 11, 2028 đến 8 thg 11, 2028
Trăng quý ba9 thg 11, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 11, 2028 đến 15 thg 11, 2028
Trăng non16 thg 11, 2028
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 11, 2028 đến 22 thg 11, 2028
Trăng đầu quý23 thg 11, 2028
Trăng mọc từ 24 thg 11, 2028 đến 1 thg 12, 2028
Trăng tròn2 thg 12, 2028
Trăng khuyết từ 3 thg 12, 2028 đến 8 thg 12, 2028
Trăng quý ba9 thg 12, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 12, 2028 đến 14 thg 12, 2028
Trăng non15 thg 12, 2028
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2028 đến 22 thg 12, 2028
Trăng đầu quý23 thg 12, 2028
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2028 đến 30 thg 12, 2028
Trăng tròn31 thg 12, 2028
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2029 đến 6 thg 1, 2029
Trăng quý ba7 thg 1, 2029
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 1, 2029 đến 13 thg 1, 2029