Lịch âm Tháng 9 năm 2132




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2132



Trăng non10 thg 8, 2132
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 8, 2132 đến 17 thg 8, 2132
Trăng đầu quý18 thg 8, 2132
Trăng mọc từ 19 thg 8, 2132 đến 25 thg 8, 2132
Trăng tròn26 thg 8, 2132
Trăng khuyết từ 27 thg 8, 2132 đến 1 thg 9, 2132
Trăng quý ba2 thg 9, 2132
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 9, 2132 đến 8 thg 9, 2132
Trăng non9 thg 9, 2132
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 2132 đến 16 thg 9, 2132
Trăng đầu quý17 thg 9, 2132
Trăng mọc từ 18 thg 9, 2132 đến 24 thg 9, 2132
Trăng tròn25 thg 9, 2132
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 2132 đến 1 thg 10, 2132
Trăng quý ba2 thg 10, 2132
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 10, 2132 đến 7 thg 10, 2132