Lịch âm Tháng 12 năm 2080




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2080



Trăng non11 thg 11, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 11, 2080 đến 18 thg 11, 2080
Trăng đầu quý19 thg 11, 2080
Trăng mọc từ 20 thg 11, 2080 đến 26 thg 11, 2080
Trăng tròn27 thg 11, 2080
Trăng khuyết từ 28 thg 11, 2080 đến 2 thg 12, 2080
Trăng quý ba3 thg 12, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 12, 2080 đến 10 thg 12, 2080
Trăng non11 thg 12, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 2080 đến 18 thg 12, 2080
Trăng đầu quý19 thg 12, 2080
Trăng mọc từ 20 thg 12, 2080 đến 25 thg 12, 2080
Trăng tròn26 thg 12, 2080
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2080 đến 1 thg 1, 2081
Trăng quý ba2 thg 1, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 1, 2081 đến 8 thg 1, 2081
Trăng non9 thg 1, 2081
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 1, 2081 đến 17 thg 1, 2081
Trăng đầu quý18 thg 1, 2081
Trăng mọc từ 19 thg 1, 2081 đến 24 thg 1, 2081
Trăng tròn25 thg 1, 2081
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 2081 đến 30 thg 1, 2081
Trăng quý ba31 thg 1, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 2, 2081 đến 7 thg 2, 2081