Lịch âm Tháng 11 năm 2080




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2080



Trăng non12 thg 10, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 10, 2080 đến 19 thg 10, 2080
Trăng đầu quý20 thg 10, 2080
Trăng mọc từ 21 thg 10, 2080 đến 27 thg 10, 2080
Trăng tròn28 thg 10, 2080
Trăng khuyết từ 29 thg 10, 2080 đến 3 thg 11, 2080
Trăng quý ba4 thg 11, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 11, 2080 đến 10 thg 11, 2080
Trăng non11 thg 11, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 11, 2080 đến 18 thg 11, 2080
Trăng đầu quý19 thg 11, 2080
Trăng mọc từ 20 thg 11, 2080 đến 26 thg 11, 2080
Trăng tròn27 thg 11, 2080
Trăng khuyết từ 28 thg 11, 2080 đến 2 thg 12, 2080
Trăng quý ba3 thg 12, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 12, 2080 đến 10 thg 12, 2080
Trăng non11 thg 12, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 2080 đến 18 thg 12, 2080
Trăng đầu quý19 thg 12, 2080
Trăng mọc từ 20 thg 12, 2080 đến 25 thg 12, 2080
Trăng tròn26 thg 12, 2080
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2080 đến 1 thg 1, 2081
Trăng quý ba2 thg 1, 2081
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 1, 2081 đến 8 thg 1, 2081